TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ráo nước

ráo nước

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Làm cho cạn dần

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

khô đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ráo nước

drain

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

ráo nước

abtrocknen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wasserarm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Anwärmen der Fließbettluft kann durch zu starkes Austrocknen des Materials die elektrostatische Aufladung der vorgeschäumten Perlen begünstigen.

Việc nung nóng không khí sấy của tầng sôi có thể làm vật liệu trong lò ráo nước quá nhanh, khiến cho các hạt ngọc trai đã tạo xốp sơ bộ dễ bị nhiễm tĩnh điện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Straße trocknet ab

đường phố đã khô ráo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtrocknen /(sw. V.)/

(haưist) khô đi; ráo nước; cạn đi (hocken werden);

đường phố đã khô ráo. : die Straße trocknet ab

wasserarm /(Adj.)/

khô; cạn; ráo nước; ít nước;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

drain

Làm cho cạn dần; ráo nước