TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thẳng tắp

thẳng tắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng đuột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng như sợi dây căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay lập túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay tức khắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng phiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thẳng tắp

schnurstracks

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnurgrade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnurgerade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

flach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die flach e Hand

lòng bàn tay; 2. tháp, phẳng phiu, thẳng tắp; 3. nông, cạn; ein ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnurgerade /1 a thẳng băng, thẳng đuột; thẳng tắp; II adv/

1. thẳng băng, thẳng tắp; [một cách] thẳng thắn, ngay thẳng, thẳng thừng; 2. ngay lập túc, ngay tức khắc.

flach /1 a/

1. bằng, phẳng, dẹt, bẹt, bằng phẳng; ein flach es Schiff tàu đánh bằng; die flach e Hand lòng bàn tay; 2. tháp, phẳng phiu, thẳng tắp; 3. nông, cạn; ein flach er Téller đĩa nông lòng; 4. dung tục, vô vị,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnurstracks /(Adv.) (ugs.)/

thẳng; thẳng đuột; thẳng tắp (geradewegs);

schnurgrade /(Adj.) (emotional)/

thẳng như sợi dây căng; thẳng đuột; thẳng tắp;