schnurstracks /(Adv.) (ugs.)/
thẳng;
thẳng đuột;
thẳng tắp (geradewegs);
bolzengerade /(Adj.) (veraltend)/
thẳng đuột;
thẳng băng;
thẳng dơ;
nó ngồi thẳng đơ trên chiếc ghế của mình. : er saß bolzen gerade auf seinem Stuhl
schnurgrade /(Adj.) (emotional)/
thẳng như sợi dây căng;
thẳng đuột;
thẳng tắp;