TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thẳng đuột

thẳng đuột

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng tắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng dơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng như sợi dây căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thẳng đuột

ganz gerade.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schnurstracks

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bolzengerade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnurgrade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er saß bolzen gerade auf seinem Stuhl

nó ngồi thẳng đơ trên chiếc ghế của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnurstracks /(Adv.) (ugs.)/

thẳng; thẳng đuột; thẳng tắp (geradewegs);

bolzengerade /(Adj.) (veraltend)/

thẳng đuột; thẳng băng; thẳng dơ;

nó ngồi thẳng đơ trên chiếc ghế của mình. : er saß bolzen gerade auf seinem Stuhl

schnurgrade /(Adj.) (emotional)/

thẳng như sợi dây căng; thẳng đuột; thẳng tắp;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thẳng đuột

ganz gerade.