Việt
thẵng đuột
thẳng bâng
thẳng như gậy.
thẳng đuột
thẳng băng
thẳng dơ
Đức
bolzengerade
er saß bolzen gerade auf seinem Stuhl
nó ngồi thẳng đơ trên chiếc ghế của mình.
bolzengerade /(Adj.) (veraltend)/
thẳng đuột; thẳng băng; thẳng dơ;
er saß bolzen gerade auf seinem Stuhl : nó ngồi thẳng đơ trên chiếc ghế của mình.
bolzengerade /a/
thẵng đuột, thẳng bâng, thẳng như gậy.