TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nông

nông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuộc bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nông cạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm ngặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngặt nghèo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồng nặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cay xè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẳng phiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng tắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội xe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạm đội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phi đội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoàn tàu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ao nhân tạo nhỏ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

nông

shallow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 shallow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superficial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fleet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

claire

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

nông

seicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht tief

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Egge II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untief

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Landwirtschaft

Nông nghiệp

3.2.2 Bodenbelastungen durch die Landwirtschaft

3.2.2 Ô nhiễm mặt đất bởi nông nghiệp

Geben Sie an, wodurch die Landwirtschaft die Böden belastet.

Nêu rõ từ đâu nông nghiệp gây ra ô nhiễm đất.

Veränderungen der landwirtschaftlichen Produktion, regional mit unterschiedlicher Tendenz (weltweit wird die landwirtschaftliche Produktion aber vermutlich abnehmen).

những thay đổi trong sản xuất nông nghiệp, có khuynh hướng khác nhau tùy theo địa phương (nhưng trên bình diện thế giới, sản xuất nông nghiệp chắc sẽ giảm).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Landwirtschaft 2,0%

Nông nghiệp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flache Teller

những cái đĩa nông

ü der Wein schmeckt flach

rượu vang thật nhạt nhẽo.

durch seichtes Wasser waten

lội qua chỗ nước cạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n streng [in streng er Zucht] halten

ốp ai, riết róng vói ai;

im streng Sten Sinne des Wortes

vói nghĩa đen của từ; 3. nông, hăng, cay, nồng nặc, cay xè, mặn; II adv [một cách] nghiêm

die flach e Hand

lòng bàn tay; 2. tháp, phẳng phiu, thẳng tắp; 3. nông, cạn; ein ~

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

claire

ao nhân tạo nhỏ, nông

Thuật ngữ tiếng Pháp dùng để chỉ ao nhân tạo nhỏ, nông, diện tích từ 0, 1 - 0, 2 ha, nó được xây dựng ở vùng đầm lầy cạnh biển. Ao được lấy nước vào (với mức sâu 25 cm) và tháo cạn khi thủy triều xuống qua hệ thống cống và kênh nối ao với biển. Một trại có thể bao gồm vài trăm ao kế tiếp nhau. Ao được thả hoặc là hàu vào cuối mùa hè và nuôi trong 6 tháng để vỗ béo và tạo màu xanh và tạo ra “món ăn đặc biệt từ các ao nhỏ”- một loại sản phẩm hàu có giá cao nhất ở thị trường Pháp, hoặc là hàu được thả trong tháng 8-9 chỉ để tạo màu xanh và tạo ra “hàu tốt nhất từ các ao nhỏ”.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shallow

nông, cạn, không sâu

fleet

đội xe, hạm đội, phi đội, đoàn tàu, nhanh, nông

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flach /[flax] (Adj.)/

nông; cạn (nicht tief);

những cái đĩa nông : flache Teller rượu vang thật nhạt nhẽo. : ü der Wein schmeckt flach

seicht /[zaixt] (Adj.; -er, -este)/

nông; cạn; không sâu (nicht tief);

lội qua chỗ nước cạn. : durch seichtes Wasser waten

un /tief (Adj.) (selten)/

nông; cạn; không sâu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Egge II /f =, -n/

chỗ, khúc, bãi] cạn, nông,

untief /a/

nông, nông cạn.

streng /I a/

1. nghiêm khắc, nghiêm nghị; 2. nghiêm ngặt, ngặt nghèo; nghiệt ngã, khắt khe, khắc nghiệt, khắc bạc; j-n streng [in streng er Zucht] halten ốp ai, riết róng vói ai; im streng Sten Sinne des Wortes vói nghĩa đen của từ; 3. nông, hăng, cay, nồng nặc, cay xè, mặn; II adv [một cách] nghiêm khắc, nghiêm nghị, khắt khe; - st verboten cấm ngặt.

flach /1 a/

1. bằng, phẳng, dẹt, bẹt, bằng phẳng; ein flach es Schiff tàu đánh bằng; die flach e Hand lòng bàn tay; 2. tháp, phẳng phiu, thẳng tắp; 3. nông, cạn; ein flach er Téller đĩa nông lòng; 4. dung tục, vô vị,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nông

1) flach (a), seicht (a), nicht tief (a); dỉa nông flacher Teller m;

2) (nông nghiệp) landwirtschaftlich (a), Agraria), bäuerlich (a); Landwirtschaft f, Bauer m;

3) (dộng) chim bồ nông Pelikan m

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shallow /xây dựng/

nông

 superficial /y học/

thuộc bề mặt, nông

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seicht /adj/VT_THUỶ/

[EN] shallow

[VI] nông (nước)