shallow
dải đất thấp
shallow /xây dựng/
dải đất thấp
shallow /xây dựng/
đoạn sông nước
shallow /xây dựng/
đoạn sông nước
shallow /xây dựng/
nông
shallow /xây dựng/
thắp
shallow /hóa học & vật liệu/
dải đất thấp
shallow /giao thông & vận tải/
đoạn sông nước
footing, foundation,mat, Foundation,Shallow, shallow footing, shallow foundation
móng nông