Việt
bãi nông
nông
nông cạn
chỗ nước cạn ~ gley soil đất glây ch ỗ n ước cạ n
cạn
không sâu
móng nông
Anh
shallow
concave
Foundation
footing
foundation
mat
shallow footing
shallow foundation
Đức
flach
seicht
oberflaechlich
Untiefe
zu schwach gekrümmt
Pháp
petit fond
jeune
surface jeune
Foundation,Shallow /xây dựng/
footing, foundation,mat, Foundation,Shallow, shallow footing, shallow foundation
shallow /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Untiefe; flach
[EN] shallow
[FR] petit fond
concave,shallow /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] flach; zu schwach gekrümmt
[EN] concave; shallow
[FR] concave; jeune; surface jeune
nông, cạn, không sâu
flach, seicht, oberflaechlich
bãi nông, chỗ nước cạn ~ gley soil đất glây ch ỗ n ước cạ n
seicht /adj/VT_THUỶ/
[VI] nông (nước)
flach /adj/SỨ_TT, THAN, VT_THUỶ (nước)/
[VI] nông cạn