TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seicht

nông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông sà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hời hợt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỗng tuếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạt nhẽo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

seicht

shallow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

seicht

seicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

flach

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

oberflaechlich

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch seichtes Wasser waten

lội qua chỗ nước cạn.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

flach,seicht,oberflaechlich

shallow

flach, seicht, oberflaechlich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seicht /[zaixt] (Adj.; -er, -este)/

nông; cạn; không sâu (nicht tief);

durch seichtes Wasser waten : lội qua chỗ nước cạn.

seicht /[zaixt] (Adj.; -er, -este)/

(abwer tend) hời hợt; nông cạn; rỗng tuếch; nhạt nhẽo; vô vị (banal);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seicht /a/

1. nông cạn, nông sà; seicht werden nông dần, cạn dần, cạn đi; 2. [ỏl bên trên, trên mặt, mặt ngoài, hời hợt, nông cạn, nông nổi, lót phớt, thiển cận, rỗng tuếch, trống rỗng, nhẹ dạ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seicht /adj/VT_THUỶ/

[EN] shallow

[VI] nông (nước)