Việt
nông
nông cạn
nông sà
cạn
không sâu
hời hợt
rỗng tuếch
nhạt nhẽo
vô vị
Anh
shallow
Đức
seicht
flach
oberflaechlich
durch seichtes Wasser waten
lội qua chỗ nước cạn.
flach,seicht,oberflaechlich
flach, seicht, oberflaechlich
seicht /[zaixt] (Adj.; -er, -este)/
nông; cạn; không sâu (nicht tief);
durch seichtes Wasser waten : lội qua chỗ nước cạn.
(abwer tend) hời hợt; nông cạn; rỗng tuếch; nhạt nhẽo; vô vị (banal);
seicht /a/
1. nông cạn, nông sà; seicht werden nông dần, cạn dần, cạn đi; 2. [ỏl bên trên, trên mặt, mặt ngoài, hời hợt, nông cạn, nông nổi, lót phớt, thiển cận, rỗng tuếch, trống rỗng, nhẹ dạ.
seicht /adj/VT_THUỶ/
[EN] shallow
[VI] nông (nước)