TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nông sà

nông cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông sà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nông sà

seicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seicht /a/

1. nông cạn, nông sà; seicht werden nông dần, cạn dần, cạn đi; 2. [ỏl bên trên, trên mặt, mặt ngoài, hời hợt, nông cạn, nông nổi, lót phớt, thiển cận, rỗng tuếch, trống rỗng, nhẹ dạ.