concave
làm lõm xuống
weld,concave /cơ khí & công trình/
mối hàn lõm, trũng
weld,concave /cơ khí & công trình/
mối hàn trũng
weld,concave
mối hàn lõm
convex mirror, glass,concave
gương lồi
concave weld, concave weld face, light weld, weld,concave /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
mối hàn lõm