Việt
làm lõm xuống
Anh
concave
Đức
eindellen
du hast meinen Hut eingedeỉlt
anh đã làm bẹp cái mũ của em.
eindellen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm lõm xuống (leicht éinbeulen);
anh đã làm bẹp cái mũ của em. : du hast meinen Hut eingedeỉlt