TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ lõm

độ lõm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt lõm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính lõm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bụng lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hình lõm của đuôi tấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tải trọng tập trung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối lượng tập trung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ lõm

concavity

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

concave

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

concave camber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 concave camber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

belly

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

concentrated load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

concentrated mass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ lõm

Konkavität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

punktförmig angreifende Einzellast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Punktlast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Konkavität der dritten Walze sollte beim einseitigen Belegen mit Textilgeweben (Cord) möglichst klein gewählt werden, bei der Herstellung von Elastomerplatten wird sogar eine zylindrische Walze empfohlen.

Độ lõm của trục lăn thứ ba cần phải được chọn càng nhỏ càng tốt khi một mặt được phủ với vải dệt bằng sợi bố (vải Cord); thậm chí trục lăn hình trụ (xi lanh) được đề nghị sử dụng khi chế tạo các tấm đàn hồi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konkavität /f/Q_HỌC/

[EN] concavity

[VI] độ lõm

punktförmig angreifende Einzellast /f/CNSX/

[EN] concavity, concentrated load

[VI] tính lõm, độ lõm, mặt lõm; tải trọng tập trung

Punktlast /f/CNSX/

[EN] concavity, concentrated load, concentrated mass

[VI] tính lõm; độ lõm; tải trọng tập trung; khối lượng tập trung

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

concavity

độ lõm

belly

bụng lò, độ lõm

concave

độ lõm, mặt lõm

concave camber

độ lõm (của bề mặt trục cán), hình lõm của đuôi tấm (băng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concave camber, concavity /cơ khí & công trình/

độ lõm

concave camber

độ lõm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

concavity

độ lõm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

concave

độ lõm

concavity

tính lõm; độ lõm; mặt lõm