TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konkav

lõm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lõm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõm-lồi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

konkav

CONCAVE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

concave-convex

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

konkav

KONKAV

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

konvex

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

konkav

CONCAVE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

concave convexe

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konkave Spiegel

gương lõm.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

konkav,konvex

[DE] konkav; konvex

[VI] lõm-lồi

[EN] concave-convex

[FR] concave convexe

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

konkav

concave

konkav

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konkav /[kon'ka:f] (Adj.) (Optik)/

lõm;

konkave Spiegel : gương lõm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

konkav /a (vật lí)/

lõm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

konkav /adj/HÌNH, SỨ_TT, Q_HỌC/

[EN] concave

[VI] lõm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

konkav

concave

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

KONKAV

[DE] KONKAV

[EN] CONCAVE

[FR] CONCAVE