Trupp /m -s, -s/
1. đám đông, nhóm đông, đám ngưòi; 2. (quân sự) biên đội, tổ, phân, phi đội, tiểu đội, đội, toán.
Staffel /f = , -n/
1. bậc, bực, nấc, cấp; 2. (thể thao) xem Stáffette; 3. (quân sự) thê đội, nửa trung đội; 4. (thể thao) đội; 5. (hàng không) phi đội; 6. (hàng hải) đoàn tàu chiến; hải đoàn.