Việt
tổ
đội
đám đông
nhóm đông
đám ngưòi
biên đội
phân
phi đội
tiểu đội
toán.
toán
nhóm
bầy
đàn
đám
Đức
Trupp
ein Trupp Soldaten
một toán lính.
Trupp /[trop], der, -s, -s/
đội; toán; tổ; nhóm; bầy; đàn; đám;
ein Trupp Soldaten : một toán lính.
Trupp /m -s, -s/
1. đám đông, nhóm đông, đám ngưòi; 2. (quân sự) biên đội, tổ, phân, phi đội, tiểu đội, đội, toán.