Menschengewühl /n -(e)s/
đám đông; [cảnh] chen chúc, chen lấn, xô lấn, xô đẩy; Menschen
Menschenhäufen /m -s, =/
đám đông; Menschen
Haufen /m -s, =/
1. đổng; 2. đám đông; in (héllen) - từng đám; ♦ alles auf einen- werfen vơ đũa cả nắm; j-n über den - fahren đâm vào ai; über den - schießen xủ bắn; über den - fällen sập, sụp đổ, đổ sập.
Volksmenge /f =, -n/
đám đông, đám ngưôi;
Rudel /n -s, =/
1. (săn bắn) bầy, đàn; 2. đám đông, đám, nhóm, tốp.
Schwann I /m -(e)s, Schwärm/
m -(e)s, Schwärme 1. dan (ong, bưóm V.V.); 2. bầy, đản, bè, lũ; 3. đám đông (ngưôi); 4. (quân sự) hàng dọc bộ binh; biên đội, tổ, đội, nhóm, toán; đội tuần tiễu.
Rotte /f =, -n/
1. hàng, dãy, chuỗi, loạt; 2. đám đông; [cuộc] tụ tập, tụ họp; 3. bọn, lũ, tụi, bè lũ; 4. phân đội.
Trupp /m -s, -s/
1. đám đông, nhóm đông, đám ngưòi; 2. (quân sự) biên đội, tổ, phân, phi đội, tiểu đội, đội, toán.
Menge /f =, -n/
1. khối lượng lón, phần lón, phần đông, khôi, ối, vô khôi, rất nhiểu, rắt đông; 2. đám đông, đàn, đám, lũ, bầy, bọn; eine - Volk đám đông người; 3. (toán) tập hợp.