Việt
e
dan
bầy
đản
bè
lũ
đám đông
hàng dọc bộ binh
Đức
Schwann I
Schwann I /m -(e)s, Schwärm/
m -(e)s, Schwärme 1. dan (ong, bưóm V.V.); 2. bầy, đản, bè, lũ; 3. đám đông (ngưôi); 4. (quân sự) hàng dọc bộ binh; biên đội, tổ, đội, nhóm, toán; đội tuần tiễu.