spielen /vt, vi/
1. chơi, chơi đùa, nô đùa; Ball spielen chơi bóng; falsch spielen lật lọng, bịp bợm, lừa dối; 2. chơi, đản, đòn, đánh đàn, trình diễn, diễn; die erste Géige - 1) chơi ũ cầm thú nhát; 2) (nghĩa bóng) đóng vai chủ chốt, giũ vai trò chủ dạo;
Schwann I /m -(e)s, Schwärm/
m -(e)s, Schwärme 1. dan (ong, bưóm V.V.); 2. bầy, đản, bè, lũ; 3. đám đông (ngưôi); 4. (quân sự) hàng dọc bộ binh; biên đội, tổ, đội, nhóm, toán; đội tuần tiễu.