TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chơi đùa

chơi đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nô đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đùa nghịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thực sự quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chơi đùa

spielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spielerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kokettieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Entspricht der Annahmebereich bzw. die Kundenwartezone den Anforderungen bzgl. Ausstattung, Cafeteria, aktueller Produktinformationen, aktueller Zeitschriften und Zeitungen, Sitzgelegenheiten und Kinderspielecke?

Khu vực tiếp nhận xe hoặc khu vực chờ có thỏa mãn các yêu cầu về trang thiết bị, tiệm cà phê, thông tin sản phẩm hiện nay, các báo và tạp chí mới, ghế ngồi và góc chơi đùa cho trẻ em không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder spielen mitei nander

bọn trẻ chơi đùa với nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spielen /vt, vi/

1. chơi, chơi đùa, nô đùa; Ball spielen chơi bóng; falsch spielen lật lọng, bịp bợm, lừa dối; 2. chơi, đản, đòn, đánh đàn, trình diễn, diễn; die erste Géige - 1) chơi ũ cầm thú nhát; 2) (nghĩa bóng) đóng vai chủ chốt, giũ vai trò chủ dạo;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielerisch /(Adj.)/

(thuộc) trò chơi; chơi đùa; đùa nghịch;

kokettieren /(sw. V.; hat) [mit...]/

chơi đùa; không thực sự quan tâm;

spielen /(sw. V.; hat)/

chơi; chơi đùa; nô đùa; vui chơi;

bọn trẻ chơi đùa với nhau. : die Kinder spielen mitei nander