aufspielen /(sw. V.; hat)/
chơi đàn;
đánh đàn;
mở nhạc;
ban nhạc bắt đầu chơi. : eine Musikkapelle spielte auf
spielen /(sw. V.; hat)/
chơi đàn;
đánh đàn;
trình diễn (một bản nhạc V V );
họ biểu diễn các tác phẩm của Mozart. 1 : sie spielten Werke von Mozart
vorspielen /(sw. V.; hat)/
đánh đàn;
chơi (một bản nhạc) làm mẫu cho ai tập theo;
đàn mẫu, diễn mẫu cái gì cho ai làm theo. : jmdm. etw. Vorspielen
schlagen /(st. V.)/
(hat) gõ trông;
đánh trống;
vỗ đàn;
đánh đàn 2;
greifen /(st. V.; hat)/
đánh đàn;
chơi đàn;
dạo ngón tay trên phím đàn;
chơi đàn dương cầm. : auf dem Klavier greifen