TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorspielen

chơi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi cho ai nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu diễn trước mặt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi làm mẫu cho ai tập theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu diễn trước ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả vờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorspielen

Vorspielen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat den Gästen vorgespielt

anh ta đã đàn cho những vị khách nghe.

jmdm. etw. Vorspielen

đàn mẫu, diễn mẫu cái gì cho ai làm theo.

die Kinder spielten kleine Sketche vor

những đứa trẻ biểu diễn một vở ca kịch ngắn.

er spielt uns vor

hắn đang đóng kịch vói chúng ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorspielen /(sw. V.; hat)/

chơi (đàn) cho ai nghe; biểu diễn trước mặt ai;

er hat den Gästen vorgespielt : anh ta đã đàn cho những vị khách nghe.

vorspielen /(sw. V.; hat)/

đánh đàn; chơi (một bản nhạc) làm mẫu cho ai tập theo;

jmdm. etw. Vorspielen : đàn mẫu, diễn mẫu cái gì cho ai làm theo.

vorspielen /(sw. V.; hat)/

trình diễn; biểu diễn;

die Kinder spielten kleine Sketche vor : những đứa trẻ biểu diễn một vở ca kịch ngắn.

vorspielen /(sw. V.; hat)/

chơi (đàn); biểu diễn trước ai (để kiểm tra đánh giá);

vorspielen /(sw. V.; hat)/

đóng kịch; giả vờ;

er spielt uns vor : hắn đang đóng kịch vói chúng ta.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorspielen /vt (fm) (nhạc)/

vt (fm) chơi (cái gì cho ai).