Việt
đánh đàn
chơi làm mẫu cho ai tập theo
Đức
vorspielen
jmdm. etw. Vorspielen
đàn mẫu, diễn mẫu cái gì cho ai làm theo.
vorspielen /(sw. V.; hat)/
đánh đàn; chơi (một bản nhạc) làm mẫu cho ai tập theo;
đàn mẫu, diễn mẫu cái gì cho ai làm theo. : jmdm. etw. Vorspielen