vorspielen /(sw. V.; hat)/
chơi (đàn) cho ai nghe;
biểu diễn trước mặt ai;
er hat den Gästen vorgespielt : anh ta đã đàn cho những vị khách nghe.
vorspielen /(sw. V.; hat)/
đánh đàn;
chơi (một bản nhạc) làm mẫu cho ai tập theo;
jmdm. etw. Vorspielen : đàn mẫu, diễn mẫu cái gì cho ai làm theo.
vorspielen /(sw. V.; hat)/
trình diễn;
biểu diễn;
die Kinder spielten kleine Sketche vor : những đứa trẻ biểu diễn một vở ca kịch ngắn.
vorspielen /(sw. V.; hat)/
chơi (đàn);
biểu diễn trước ai (để kiểm tra đánh giá);
vorspielen /(sw. V.; hat)/
đóng kịch;
giả vờ;
er spielt uns vor : hắn đang đóng kịch vói chúng ta.