TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chơi cho ai nghe

chơi cho ai nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu diễn trước mặt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chơi cho ai nghe

vorspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat den Gästen vorgespielt

anh ta đã đàn cho những vị khách nghe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorspielen /(sw. V.; hat)/

chơi (đàn) cho ai nghe; biểu diễn trước mặt ai;

anh ta đã đàn cho những vị khách nghe. : er hat den Gästen vorgespielt