Việt
chơi cho ai nghe
biểu diễn trước mặt ai
Đức
vorspielen
er hat den Gästen vorgespielt
anh ta đã đàn cho những vị khách nghe.
vorspielen /(sw. V.; hat)/
chơi (đàn) cho ai nghe; biểu diễn trước mặt ai;
anh ta đã đàn cho những vị khách nghe. : er hat den Gästen vorgespielt