TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giả vờ

giả vờ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả đò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả tảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả ốm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng trò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả dốì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ra vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vờ vĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa gạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa dôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả dối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạo đức giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả dôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vờ vịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ảnh hưởng tới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gây xúc động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảm xúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thâm nhiễm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bịa đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả bộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng kịch điệu bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn kịch điệu bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ra bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vò vĩrih

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ vịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả vò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giả vờ

affect

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giả vờ

simulieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

etw. zum Schein tun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Komödiespielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Theaterspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schauspielern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fromm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

markieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kunsteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heuchlerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorspiegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hypokritisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vortauschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heucheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erheucheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

affig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fingieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mimen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er spielt uns vor

hắn đang đóng kịch vói chúng ta.

sich krank stellen

giả vờ ốm.

er ist nicht krank, er markiert bloß

hắn không ốm đâu, hắn chỉ giả vờ thôi.

er spiegelte ihnen eine Notlage vor

hắn giả vờ làm cho họ tin là hắn đang trong cảnh khốn khó.

er hat ihr nur vorgetäuscht, dass er sie liebe

hắn giả vờ làm ra vẻ rất yêu cô ấy.

er gab vor, krank gewe sen zu sein

nó giả vờ như đã bị ốm

er gab dringende Geschäfte vor

hắn làm ra vẻ như đang bận giải quyết các công việc làm ăn cấp bách.

die große Dame spielen

làm ra vẻ là một mệnh phụ

spiel nicht den Unschuldigen!

đừng làm ra vẻ ta đây là người vô tội! 2

sein Interesse war erheuchelt

vẻ quan tâm của anh ta chỉ là giả tạo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fingieren /vt/

bịa đặt, bày chuyên, vô, giả vờ, giả đò, giả cách, giả tảng, giả bộ.

mimen /vt/

1. đóng kịch điệu bộ, diễn kịch điệu bộ; 2. làm ra bộ, giả vờ, vò vĩrih, vỏ vịt, giả đò, giả vò.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

affect

Ảnh hưởng tới, gây xúc động, cảm xúc, thâm nhiễm, giả vờ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Komödiespielen

giả vờ; đánh lừa;

vorspielen /(sw. V.; hat)/

đóng kịch; giả vờ;

hắn đang đóng kịch vói chúng ta. : er spielt uns vor

Theaterspielen /(ugs.)/

giả vờ; đóng kịch;

simulieren /(sw. V.; hat)/

giả ốm; giả bộ; giả vờ (vortäuschen);

schauspielern /(sw. V.; hat)/

(abwertend) giả vờ; đóng kịch; đóng trò;

fromm /[from] (Adj.; frommer, frommste, auch: frömmer, frömmste)/

giả dốì; giả tạo; giả vờ (scheinheilig);

Stellen /(sw. V.; hat)/

làm ra vẻ; làm bộ; giả vờ;

giả vờ ốm. : sich krank stellen

markieren /(sw. V.; hat)/

giả vờ; giả đò; vờ vĩnh; giả cách;

hắn không ốm đâu, hắn chỉ giả vờ thôi. : er ist nicht krank, er markiert bloß

kunsteln /(Adj.)/

giả vờ; giả đò; vờ vĩnh; giả tạo;

heuchlerisch /(Adj.)/

giả vờ; vờ vĩnh; giả đò; giả bộ;

vorspiegeln /(sw. V.; hat)/

đánh lừa; lừa gạt; lừa dôì; giả vờ (vortäuschen);

hắn giả vờ làm cho họ tin là hắn đang trong cảnh khốn khó. : er spiegelte ihnen eine Notlage vor

hypokritisch /(Adj.) (bildungsspr. veraltet)/

giả dối; đạo đức giả; giả vờ; vờ vĩnh (heuch lerisch, scheinheilig, unaufrichtig);

vortauschen /(sw. V.; hat)/

giả vờ; giả đò; giả bộ; làm ra vẻ (vorspiegeln);

hắn giả vờ làm ra vẻ rất yêu cô ấy. : er hat ihr nur vorgetäuscht, dass er sie liebe

vorgeben /(st. V.; hat)/

giả vờ; giả đò; giả bộ; làm ra vẻ;

nó giả vờ như đã bị ốm : er gab vor, krank gewe sen zu sein hắn làm ra vẻ như đang bận giải quyết các công việc làm ăn cấp bách. : er gab dringende Geschäfte vor

heucheln /['hoyẹaln] (sw. V.; hat)/

giả dôì; giả vờ; vờ vĩnh; giả đò; giả bộ (sich verstellen);

er /küns.teln [er'kYnstolt] (sw. V.; hat) (abwer tend)/

giả vờ; vờ vĩnh; vờ vịt; giả đò; giả bộ;

spielen /(sw. V.; hat)/

đóng vai; làm ra vẻ; làm bộ; giả vờ; vờ vĩnh; giả đò;

làm ra vẻ là một mệnh phụ : die große Dame spielen đừng làm ra vẻ ta đây là người vô tội! 2 : spiel nicht den Unschuldigen!

erheucheln /(sw. V.; hat)/

làm ra vẻ; giả vờ; vờ vĩnh; vờ vịt; giả bộ; giả tảng (vortäuschen, vorspiegeln);

vẻ quan tâm của anh ta chỉ là giả tạo. : sein Interesse war erheuchelt

affig /(Adj.) (ugs. abwertend)/

giả VỜ; giả bộ; làm ra vẻ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giả vờ

simulieren vt, verstellen vt, etw. zum Schein tun; người giả vờ Simulant m; sự giả vờ Verstellung f, zum Schein