Việt
khí
đỏng đành
õng ẹo....
kiểu cách
đỏng đảnh
õng ẹo
giả VỜ
giả bộ
làm ra vẻ
Đức
affig
affig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
kiểu cách; đỏng đảnh; õng ẹo;
giả VỜ; giả bộ; làm ra vẻ;
affig /a/
thuộc] khí, đỏng đành, õng ẹo....