Việt
đóng kịch điệu bộ
diễn kịch điệu bộ
làm ra bộ
giả vờ
vò vĩrih
vỏ vịt
giả đò
giả vò.
diễn kịch câm
dạng sô' nhiều của các danh từ:
Đức
mimen
mimen /(sw. V.; hat)/
(selten) diễn kịch câm;
dạng sô' nhiều của các danh từ:;
mimen /vt/
1. đóng kịch điệu bộ, diễn kịch điệu bộ; 2. làm ra bộ, giả vờ, vò vĩrih, vỏ vịt, giả đò, giả vò.