Việt
đóng kịch điệu bộ
diễn kịch điệu bộ
làm ra bộ
giả vờ
vò vĩrih
vỏ vịt
giả đò
giả vò.
nhận
lùa đảo
lùa lây
làm ra vê
giả vò
vô vĩnh
giả bộ
giả cách
giả tảng.
Đức
mimen
erheucheln
mimen /vt/
1. đóng kịch điệu bộ, diễn kịch điệu bộ; 2. làm ra bộ, giả vờ, vò vĩrih, vỏ vịt, giả đò, giả vò.
erheucheln /vt/
1. nhận, lùa đảo, lùa lây; 2. làm ra vê, giả vò, vô vĩnh, vỏ vịt, giả bộ, giả cách, giả tảng.