erheucheln /(sw. V.; hat)/
làm ra vẻ;
giả vờ;
vờ vĩnh;
vờ vịt;
giả bộ;
giả tảng (vortäuschen, vorspiegeln);
vẻ quan tâm của anh ta chỉ là giả tạo. : sein Interesse war erheuchelt
fingieren /[fm'gi.-ron] (sw. V; hat) (bildungsspr.)/
bịa đặt;
bày chuyện;
dàn cảnh;
giả tạo;
ngụy tạo;
giả tảng;
giả bộ (vortäuschen, erdichten);
vụ trộm cắp chỉ là một ' sự ngụy tạo. : der Einbruch war fingiert