simulieren /(sw. V.; hat)/
giả ốm;
giả bộ;
giả vờ (vortäuschen);
affig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
giả VỜ;
giả bộ;
làm ra vẻ;
gewollt /(Adj.)/
giả bộ;
giả tạo;
thiếu tự nhiên (gekünstelt, unnatürlich);
heuchlerisch /(Adj.)/
giả vờ;
vờ vĩnh;
giả đò;
giả bộ;
vortauschen /(sw. V.; hat)/
giả vờ;
giả đò;
giả bộ;
làm ra vẻ (vorspiegeln);
hắn giả vờ làm ra vẻ rất yêu cô ấy. : er hat ihr nur vorgetäuscht, dass er sie liebe
vorgeben /(st. V.; hat)/
giả vờ;
giả đò;
giả bộ;
làm ra vẻ;
nó giả vờ như đã bị ốm : er gab vor, krank gewe sen zu sein hắn làm ra vẻ như đang bận giải quyết các công việc làm ăn cấp bách. : er gab dringende Geschäfte vor
gespreizt /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/
không thật;
giả bộ;
điệu bộ;
thiếu tự nhiên;
heucheln /['hoyẹaln] (sw. V.; hat)/
giả dôì;
giả vờ;
vờ vĩnh;
giả đò;
giả bộ (sich verstellen);
er /küns.teln [er'kYnstolt] (sw. V.; hat) (abwer tend)/
giả vờ;
vờ vĩnh;
vờ vịt;
giả đò;
giả bộ;
erheucheln /(sw. V.; hat)/
làm ra vẻ;
giả vờ;
vờ vĩnh;
vờ vịt;
giả bộ;
giả tảng (vortäuschen, vorspiegeln);
vẻ quan tâm của anh ta chỉ là giả tạo. : sein Interesse war erheuchelt
fingieren /[fm'gi.-ron] (sw. V; hat) (bildungsspr.)/
bịa đặt;
bày chuyện;
dàn cảnh;
giả tạo;
ngụy tạo;
giả tảng;
giả bộ (vortäuschen, erdichten);
vụ trộm cắp chỉ là một ' sự ngụy tạo. : der Einbruch war fingiert