TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

simulation

sự mô phỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bắt chước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mô phỏng

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

sự mô phóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Sự mô phỏng.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Giả bộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giá phỏng nghiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giả nghiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mt. sự mô hình hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự phỏng theo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mô hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

simulation

simulation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

simulation

Simulation

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachahmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

simulation

simulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

simulation /IT-TECH/

[DE] Nachbildung; Simulation

[EN] simulation

[FR] simulation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

simulation

sự bắt chước, sự mô phỏng, mô hình

Từ điển toán học Anh-Việt

simulation

mt. sự mô hình hoá, sự phỏng theo

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

simulation

Giả bộ (GLCG 1379), giá phỏng nghiệm, giả nghiệm (tạo điều kiện giống như thật để thử nghiệm)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Simulation

simulation

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Simulation

[EN] simulation

[VI] Mô phỏng

Từ điển phân tích kinh tế

simulation

mô phỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

simulation

sự mô phỏng

simulation

sự bắt chước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Simulation /f/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, C_THÁI, KTV_LIỆU/

[EN] simulation

[VI] sự mô phỏng

Nachahmung /f/M_TÍNH/

[EN] simulation

[VI] sự mô phỏng

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Simulation

Sự mô phỏng.

Một hình thức dự đoán đưa ra một tập hợp những phương án dự đoán dựa trên những

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

simulation

mổ phỏng Sự phát triền và sử dụng các mô hỉnh máy tính đề nghiên cứu câc hệ động lực thực hoặc glả định. Là sự bắt chước quá trỉnh vật lý hoặc đối tượng bởi một chương trĩnh vốn khiến cho máy tính đáp ứng lạl dữ liệu và các điều kiện thay đồi nhử thề rtổ là bản' thần quá trình hoặc đối tương. Sự mô phỏng sử dụng mô tâ toán học‘đề xây dựng' mỏ hình cua đối tượng và sau đó Sừ đụng nhiều toán học hơn đề ước lượng các tình huống khác nhau liên quan tớl đối tượng - ví dụ, sự đáp ứng cùá một máy bay vời các xoáý hoặc thời tiết bất lợì. Mặc dù thường dược thực hiện ờ quy mô ngoài tâm của các máy vl tính, song cúng có thễ dùng sự mô phong đề tạo ra các mô hình của các đọi tượng vật lý, từ các phân tử tới các ngôi sao, mà nếu khác đi có thề khó hoặc không thề nghiên cứu. Sự; mô phỏng, t|tậm chí lăng cường sự phát triền của máy tính vì thiết kế một mây tính hoặe bộ xừ lỷda đè xuất có thề được nhân bản trong một chương trình và chạy ờ máy lílện thời mà dưới ảnh Hường của chương trình sẽ tác động như thề nó là máy tính đang được phát triền,

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

simulation

Simulation

simulation

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

simulation

sự mô phóng