TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phỏng theo

sự phỏng theo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mt. sự mô hình hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự mô phỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sao chép lại hình ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự phỏng theo

 simulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

simulation

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự phỏng theo

Abbildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ü die Erkenntnis beruht auf der Abbildung der objektiven Realität im Bewusstsein des

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abbildung /die; -, -en/

(PI selten) sự phỏng theo; sự mô phỏng; sự sao chép lại hình ảnh; sự phản ảnh;

: ü die Erkenntnis beruht auf der Abbildung der objektiven Realität im Bewusstsein des

Từ điển toán học Anh-Việt

simulation

mt. sự mô hình hoá, sự phỏng theo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simulation /toán & tin/

sự phỏng theo

 simulation

sự phỏng theo