Việt
sự phỏng theo
mt. sự mô hình hoá
sự mô phỏng
sự sao chép lại hình ảnh
sự phản ảnh
Anh
simulation
Đức
Abbildung
ü die Erkenntnis beruht auf der Abbildung der objektiven Realität im Bewusstsein des
Abbildung /die; -, -en/
(PI selten) sự phỏng theo; sự mô phỏng; sự sao chép lại hình ảnh; sự phản ảnh;
: ü die Erkenntnis beruht auf der Abbildung der objektiven Realität im Bewusstsein des
mt. sự mô hình hoá, sự phỏng theo
simulation /toán & tin/