TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự mô phỏng

sự mô phỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bắt chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sao chép 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình ảnh sao chép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sao chép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phỏng theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sao chép lại hình ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự mô phỏng

simulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

emulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự mô phỏng

Simulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachahmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Emulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abklatsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachbildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abbildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Erhöhter Aufwand bei Simulation und Bemusterung.

:: Chi phí gia tăng cho sự mô phỏng và lấy mẫ u.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ü die Erkenntnis beruht auf der Abbildung der objektiven Realität im Bewusstsein des

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

simulation

sự bắt chước, sự mô phỏng, mô hình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Simulation /die; -, -en (Fachspr.)/

sự bắt chước; sự mô phỏng;

Abklatsch /der; -[e]s, -e/

(Kunstwiss ) sự mô phỏng; sự sao chép 2; (Kunstwiss ) hình ảnh sao chép;

Nachbildung /die; -, -en/

(o Pl ) sự bắt chước; sự sao chép; sự mô phỏng;

Abbildung /die; -, -en/

(PI selten) sự phỏng theo; sự mô phỏng; sự sao chép lại hình ảnh; sự phản ảnh;

: ü die Erkenntnis beruht auf der Abbildung der objektiven Realität im Bewusstsein des

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emulation

sự mô phỏng

emulation

sự mô phỏng

simulation

sự mô phỏng

 emulation

sự mô phỏng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Simulation /f/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, C_THÁI, KTV_LIỆU/

[EN] simulation

[VI] sự mô phỏng

Nachahmung /f/M_TÍNH/

[EN] simulation

[VI] sự mô phỏng

Emulation /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] emulation

[VI] sự mô phỏng (các hệ máy tính với phần cứng và phần mềm)