Abklatsch /der; -[e]s, -e/
(Kunstwiss ) sự mô phỏng;
sự sao chép 2;
(Kunstwiss ) hình ảnh sao chép;
Abklatsch /der; -[e]s, -e/
(abwertend) bản sao;
bản cóp py (Kopie);
die Landschule darf kein Abklatsch der Stadtschule sein : trường học ở vùng nông thôn không phải là sự sao chép rập khuôn trường học ở thành thị.
Abklatsch /der; -[e]s, -e/
(Druckerspr ) bản in thử;
bản kẽm (Bürstenabzug);
Abklatsch /der; -[e]s, -e/
(Philat ) con tem bị in lem màu sang mặt lưng;