TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abklatsch

dấu vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết hằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô phông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống hệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông như đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn viên dự bị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mô phỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sao chép 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình ảnh sao chép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản cóp py

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản in thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản kẽm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con tem bị in lem màu sang mặt lưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abklatsch

off-set

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set-off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

setting off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abklatsch

Abklatsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschmutzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abklatsch

maculage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Landschule darf kein Abklatsch der Stadtschule sein

trường học ở vùng nông thôn không phải là sự sao chép rập khuôn trường học ở thành thị.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abklatsch,Abschmutzen

[DE] Abklatsch; Abschmutzen

[EN] off-set; set-off; setting off

[FR] maculage

Abklatsch,Abschmutzen /INDUSTRY/

[DE] Abklatsch; Abschmutzen

[EN] off-set; set-off; setting off

[FR] maculage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abklatsch /der; -[e]s, -e/

(Kunstwiss ) sự mô phỏng; sự sao chép 2; (Kunstwiss ) hình ảnh sao chép;

Abklatsch /der; -[e]s, -e/

(abwertend) bản sao; bản cóp py (Kopie);

die Landschule darf kein Abklatsch der Stadtschule sein : trường học ở vùng nông thôn không phải là sự sao chép rập khuôn trường học ở thành thị.

Abklatsch /der; -[e]s, -e/

(Druckerspr ) bản in thử; bản kẽm (Bürstenabzug);

Abklatsch /der; -[e]s, -e/

(Philat ) con tem bị in lem màu sang mặt lưng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abklatsch /m -es, -e/

1. dấu vết, vết hằn; bản sao; tờ in, bản in; 2. (ấn loát) bản đúc; 3. (nghĩa bóng) [sự] mô phông, sao chép, giống hệt, giông như đúc; 4. (sân khấu) diễn viên dự bị.