TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản đúc

bản đúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm đúc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dấu vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết hằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô phông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống hệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông như đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn viên dự bị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bản đúc

cast plate

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

bản đúc

stereotyp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stereotypie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stereotypieplatte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abklatsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abklatsch /m -es, -e/

1. dấu vết, vết hằn; bản sao; tờ in, bản in; 2. (ấn loát) bản đúc; 3. (nghĩa bóng) [sự] mô phông, sao chép, giống hệt, giông như đúc; 4. (sân khấu) diễn viên dự bị.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cast plate

tấm đúc, bản đúc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stereotyp /(Adj.)/

(Druckw ) (thuộc) bản đúc;

Stereotypie /[-ty'pi:], die; -, -n/

(Druckw ) bản đúc (Stereotypieplatte);

Stereotypieplatte /die (Druckw.)/

bản đúc;