Việt
tấm đúc
gờ
mái đua
mái hắt
bản đúc
sự làm khuôn
sự đóng ván khuôn
sự ép theo khuôn
sự rót khuôn
sự đổ khuôn
sự tạo hình
vật đúc
vật ép
gờ trang trí
đường chỉ
ván ốp
Anh
molding
cast plate
moulding
cornice
Đức
Fries
Gesims
sự làm khuôn, sự đóng ván khuôn, sự ép theo khuôn, sự rót khuôn, sự đổ khuôn, sự tạo hình, vật đúc, vật ép, gờ trang trí, đường chỉ, gờ, mái đua, mái hắt, tấm đúc, ván ốp
tấm đúc, bản đúc
Fries /m/XD/
[EN] molding (Mỹ), moulding (Anh)
[VI] tấm đúc
Gesims /nt/XD/
[EN] cornice, molding (Mỹ), moulding (Anh)
[VI] gờ; mái đua, mái hắt, tấm đúc
cast plate /hóa học & vật liệu/