Việt
gờ
mái đua
mái hắt
tấm đúc
thàrìh gò
mậi đua
thành gờ
chỗ nhô ra trên tường ngoài
Anh
cornice
molding
moulding
Đức
Gesims
Gesims /das; -es, -e/
thành gờ; chỗ nhô ra trên tường ngoài;
Gesims /n -es, -e (xây dựng)/
thàrìh gò, mậi đua; chỗ nhô ra.
Gesims /nt/XD/
[EN] cornice, molding (Mỹ), moulding (Anh)
[VI] gờ; mái đua, mái hắt, tấm đúc