TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành gờ

đường con lươn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành gờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nhô ra trên tường ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thành gờ

Sims

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesims

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Absetzen (Bild 7), Schmieden eines scharfkantigen Absatzes

Dập cạnh (Hình 7), rèn thành gờ có cạnh sắc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sims /[zims], der od. das; -es, -e/

đường con lươn; thành gờ;

Gesims /das; -es, -e/

thành gờ; chỗ nhô ra trên tường ngoài;