Việt
phép trắc phổ khối ion thứ cấp
cooc nie
thành gỏ
mái dua
thanh màn
lao màn
đường con lươn
thành gờ
Anh
SIMS
Đức
etw. auf das Sims légen
® xếp xó cái gì, đút ngăn kéo cái gì.
Sims /[zims], der od. das; -es, -e/
đường con lươn; thành gờ;
Sims /m, n -es, -e/
1. (kiến trúc) cooc nie, thành gỏ, mái dua; 2. [cái] thanh màn, lao màn; ♦ etw. auf das Sims légen ® xếp xó cái gì, đút ngăn kéo cái gì.
SIMS /v_tắt (Sekundärionenmassenspektrometrie)/V_LÝ/
[EN] SIMS (secondary ion mass spectrometry)
[VI] phép trắc phổ khối ion thứ cấp