TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép trắc phổ khối ion thứ cấp

phép trắc phổ khối ion thứ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phép trắc phổ khối ion thứ cấp

secondary ion mass spectrometry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

SIMS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 secondary ion mass spectrometry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 SIMS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phép trắc phổ khối ion thứ cấp

Sekundärionenmassenspektrometrie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

SIMS

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary ion mass spectrometry /điện lạnh/

phép trắc phổ khối ion thứ cấp

secondary ion mass spectrometry /điện lạnh/

phép trắc phổ khối ion thứ cấp

 SIMS /điện lạnh/

phép trắc phổ khối ion thứ cấp

 secondary ion mass spectrometry, SIMS /vật lý/

phép trắc phổ khối ion thứ cấp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekundärionenmassenspektrometrie /f (SIMS)/V_LÝ/

[EN] secondary ion mass spectrometry (SIMS)

[VI] phép trắc phổ khối ion thứ cấp

SIMS /v_tắt (Sekundärionenmassenspektrometrie)/V_LÝ/

[EN] SIMS (secondary ion mass spectrometry)

[VI] phép trắc phổ khối ion thứ cấp