TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mái dua

mái dua

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cooc nie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành gỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh màn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao màn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mái dua

 eave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mái dua

Sims

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. auf das Sims légen

® xếp xó cái gì, đút ngăn kéo cái gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sims /m, n -es, -e/

1. (kiến trúc) cooc nie, thành gỏ, mái dua; 2. [cái] thanh màn, lao màn; ♦ etw. auf das Sims légen ® xếp xó cái gì, đút ngăn kéo cái gì.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eave /xây dựng/

mái dua

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mái dua

(k/trúc) Bord m, Sims m, Gesims n