Việt
vật ép
vật dập
vật đúc
chi tiết đúc
sự ép
sự dập
sự làm khuôn
sự đóng ván khuôn
sự ép theo khuôn
sự rót khuôn
sự đổ khuôn
sự tạo hình
gờ trang trí
đường chỉ
gờ
mái đua
mái hắt
tấm đúc
ván ốp
vật nén
bánh
viên
khối
Anh
pressing
molding
moulding
stamping
Đức
Preßling
Preßteil
Durch Adhäsion (Anhangskraft) der Pulverteilchen erhält der Pressling seinen Zusammenhalt.
Qua kết dính (lực bám) của các hạt bột, vật ép có được sự gắn kết.
Beim Sintern erhält der Pressling seine endgültige Festigkeit durch Glühen der Metallpulverteilchen unter Schutzgaseinfluss oder im Vakuum.
Trong thiêu kết, vật ép có được độ bền qua việc nung hạt bột kim loại dưới ảnh hưởng của khí bảo vệ hoặc trong chân không.
Pressling /der, -s, -e/
vật ép; vật nén; bánh; viên; khối (được ép);
sự ép, sự dập, vật ép, vật dập
sự làm khuôn, sự đóng ván khuôn, sự ép theo khuôn, sự rót khuôn, sự đổ khuôn, sự tạo hình, vật đúc, vật ép, gờ trang trí, đường chỉ, gờ, mái đua, mái hắt, tấm đúc, ván ốp
Preßling /m/SỨ_TT/
[EN] pressing
[VI] vật ép, vật dập
Preßteil /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] molding (Mỹ), moulding (Anh), stamping
[VI] vật đúc, vật ép, chi tiết đúc
molding, pressing