Việt
chi tiết đúc
vật đúc
vật ép
Anh
casting
molding
moulding
stamping
Đức
Gußteil
Preßteil
Spritzgussteil
Chi tiết đúc phun
Spritzgießteil
Spritzgussteile
Các chi tiết đúc phun
Formteil-Gewinde
Ren chi tiết đúc phun
138 Gussteilherstellung
138 Chế tạo chi tiết đúc
Gußteil /nt/CNSX/
[EN] casting
[VI] chi tiết đúc
Preßteil /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] molding (Mỹ), moulding (Anh), stamping
[VI] vật đúc, vật ép, chi tiết đúc