TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stereotypie

sự in bằng bản đúc nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= làm bản đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-píen xưỏng làm bản đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưỏng in bản đúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỹ thuật làm bản đúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản đúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng lặp lại máy móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stereotypie

stereotyping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

stereotypie

Stereotypie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stereotypie /[-ty'pi:], die; -, -n/

(Druckw ) (o PL) kỹ thuật làm bản đúc;

Stereotypie /[-ty'pi:], die; -, -n/

(Druckw ) bản đúc (Stereotypieplatte);

Stereotypie /[-ty'pi:], die; -, -n/

(o PL) (Psychi atrie, Med ) chứng lặp lại máy móc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stereotypie /f (/

1. = [sự] làm bản đúc; [sự, cách] in bản đúc; 2. =, -píen xưỏng làm bản đúc, xưỏng in bản đúc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stereotypie /f/IN/

[EN] stereotyping

[VI] sự in bằng bản đúc nổi