Việt
sự in bằng bản đúc nổi
in
= làm bản đúc
=
-píen xưỏng làm bản đúc
xưỏng in bản đúc.
kỹ thuật làm bản đúc
bản đúc
chứng lặp lại máy móc
Anh
stereotyping
Đức
Stereotypie
Stereotypie /[-ty'pi:], die; -, -n/
(Druckw ) (o PL) kỹ thuật làm bản đúc;
(Druckw ) bản đúc (Stereotypieplatte);
(o PL) (Psychi atrie, Med ) chứng lặp lại máy móc;
Stereotypie /f (/
1. = [sự] làm bản đúc; [sự, cách] in bản đúc; 2. =, -píen xưỏng làm bản đúc, xưỏng in bản đúc.
Stereotypie /f/IN/
[EN] stereotyping
[VI] sự in bằng bản đúc nổi