TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giống hệt

giống hệt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết hằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô phông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao chép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông như đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn viên dự bị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giống hệt

identisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf ein Haar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vollkommen gleich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

haargenau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufs Haar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wesensgleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abklatsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und während er spielt, steht ein anderer, identischer Mann in der Mitte eines Zimmers und spielt auf seiner Geige.

Trong lúc anh chơi đàn thì một người khác, giống hệt anh, đứng giữa phòng kéo cây đàn của y.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And as he plays, another man, identical, stands in the middle of a room and plays his violin.

Trong lúc anh chơi đàn thì một người khác, giống hệt anh, đứng giữa phòng kéo cây đàn của y.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ihr innerer Aufbau ist identisch mit dem Aufbau der LIN-Busknoten.

Cấu trúc bên trong giống hệt cấu trúc của nút mạng trong mạng LIN.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das IgG-Molekül ist ein Glykoprotein mit einer symmetrischen Y-förmigen Struktur. Es besteht aus zwei identischen leichten (L) und zwei identischen schweren Proteinketten (H).

Phân tử IgG là một glycoprotein với một cấu trúc đối xứng hình Y, bao gồm hai chuỗi nhẹ giống hệt nhau (L) và hai chuỗi protein nặng giống hệt nhau (H).

Beim Klonen entstehen identische Organismen und nicht nur einzelne Moleküle.

Nhân bản vô tính tạo ra các sinh vật giống hệt nhau, không chỉ là mỗi phân tử.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abklatsch /m -es, -e/

1. dấu vết, vết hằn; bản sao; tờ in, bản in; 2. (ấn loát) bản đúc; 3. (nghĩa bóng) [sự] mô phông, sao chép, giống hệt, giông như đúc; 4. (sân khấu) diễn viên dự bị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wesensgleich /(Adj.)/

đồng nhất; giống hệt; tương đồng;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giống hệt

identisch (a), auf ein Haar, vollkommen gleich (a), haargenau (a), aufs Haar, (genau); dứa trẻ này giống hệt bố nó dieses Kind ist seinem Vater wie aus dem Gesicht geschnitten