Việt
hoàn toàn đúng
đúng hệt
đúng hét.
rất chính xác
rất tỉ mỉ
Đức
haargenau
haargenau /(Adj.) (ugs.)/
rất chính xác; rất tỉ mỉ (sehr genau, ganz genau);
haargenau /adv/
hoàn toàn đúng, đúng hệt, đúng hét.