haargenau /(Adj.) (ugs.)/
rất chính xác;
rất tỉ mỉ (sehr genau, ganz genau);
haarscharf /(Adj.)/
rất chính xác;
rất hợp lý (sehr genau, sehr exakt);
goidrichtig /(Adj.) (ugs.)/
hoàn toàn đúng đắn;
rất chính xác;
akribisch /[a’kri:bij] (Adj.) (bildungsspr.)/
rất chính xác;
quá cẩn thận;
rất kỹ càng (höchst sorgfältig, äußerst gründlich);