Việt
rất kỹ càng
rất cẩn thận
rất chính xác
quá cẩn thận
Đức
ängstlich
akribisch
ängstlich /[’er)stliẹ] (Adj.)/
rất kỹ càng; rất cẩn thận (peinlich, sorgfältig);
akribisch /[a’kri:bij] (Adj.) (bildungsspr.)/
rất chính xác; quá cẩn thận; rất kỹ càng (höchst sorgfältig, äußerst gründlich);