TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ängstlich

đầy sợ hãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy lo âu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhút nhát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rụt rè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngập ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bối rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất kỹ càng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất cẩn thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhút nhát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rụt rè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sợ sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ängstlich

ängstlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie hockt in einer Ecke, kriecht dann rasch über die Straße und kauert sich in einen anderen dunklen Winkel vor dem Haus Nr. 22. Sie ist ängstlich besorgt, keinen Staub aufzuwirbeln, genau wie ein gewisser Peter Klausen, der an diesem Nachmittag des 16. April 1905 unterwegs zur Apotheke ist.

Bà ngồi thu lu trong một góc, bò nhanh qua đường rồi thu người trong một góc tối khác trước ngôi nhà số 22. Bà rất sợ, cố không làm bốc lên tí bụi nào, hệt như một ông Peter Klausen nào đó đang trên đường tới tiệm thuốc vào xế trưa ngày 16.4.1905 này.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Ei, du mein Gott, wie ängstlich wird mir's heute zumut, und bin sonst so gerne bei der Großmutter!

em nghĩ bụng hôm nay ở nhà bà sao lại thấy rờn rợn, chứ không thoải mái như mọi khi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ängstlich /[’er)stliẹ] (Adj.)/

đầy sợ hãi; đầy lo âu (verängstigt, besorgt);

ängstlich /[’er)stliẹ] (Adj.)/

nhút nhát; rụt rè; ngập ngừng; bối rối (scheu, verschüchtert, zag, unsicher);

ängstlich /[’er)stliẹ] (Adj.)/

rất kỹ càng; rất cẩn thận (peinlich, sorgfältig);

Ängstlich /keit, die; -/

tính nhút nhát; sự rụt rè; sự sợ sệt;