ängstlich /[’er)stliẹ] (Adj.)/
đầy sợ hãi;
đầy lo âu (verängstigt, besorgt);
ängstlich /[’er)stliẹ] (Adj.)/
nhút nhát;
rụt rè;
ngập ngừng;
bối rối (scheu, verschüchtert, zag, unsicher);
ängstlich /[’er)stliẹ] (Adj.)/
rất kỹ càng;
rất cẩn thận (peinlich, sorgfältig);
Ängstlich /keit, die; -/
tính nhút nhát;
sự rụt rè;
sự sợ sệt;